still /stɪl/
(adverb)
vẫn còn
Ví dụ:
  • There's still time to change your mind.
  • I wrote to them last month and I'm still waiting for a reply.
  • It was, and still is, my favourite movie.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!