stir /stɜːr/
(verb)
khuấy, quấy trộn
Ví dụ:
  • She stirred her tea.
  • The vegetables are stirred into the rice while it is hot.
  • Stir in the milk until the sauce thickens.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!