Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng stir stir /stɜːr/ (verb) khuấy, quấy trộn Ví dụ: The vegetables are stirred into the rice while it is hot. Stir the paint before you use it. She stirred her tea. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!