Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng strain strain /streɪn/ (noun) sự căng thẳng Ví dụ: Relax, and let us take the strain (= do things for you). The transport service cannot cope with the strain of so many additional passengers. I found it a strain having to concentrate for so long. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!