strain /streɪn/
(noun)
sự căng thẳng
Ví dụ:
  • I found it a strain having to concentrate for so long.
  • Relax, and let us take the strain (= do things for you).
  • You will learn to cope with the stresses and strains of public life.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!