strange /streɪndʒ/
(adjective)
kì lạ
Ví dụ:
  • A strange thing happened this morning.
  • I'm looking forward to the exam, strange as it may seem.
  • There was something strange about her eyes.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!