strange
/streɪndʒ/
(adjective)
kì lạ
Ví dụ:
- A strange thing happened this morning.
- That's strange—the front door's open.
- It's strange how childhood impressions linger.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!