strange
/streɪndʒ/
(adjective)
kì lạ
Ví dụ:
- She was looking at me in a very strange way.
- It's strange how childhood impressions linger.
- I'm looking forward to the exam, strange as it may seem.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!