strict
/strɪkt/
(adjective)
nghiêm ngặt
Ví dụ:
- She left strict instructions that she was not to be disturbed.
- There are strict guidelines on how the work is to be carried out.
- strict rules/regulations/discipline
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!