strike
/straɪk/
(verb)
đánh ai rất mạnh, tông phải
Ví dụ:
- He fell, striking his head on the edge of the table.
- The stone struck her on the forehead.
- The ship struck a rock.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!