stuff
/stʌf/
(noun)
chất, thứ, món...
Ví dụ:
- They sell stationery and stuff (like that).
- Where's all my stuff (= my possessions)?
- The chairs were covered in some sort of plastic stuff.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!