stuff /stʌf/
(noun)
chất, thứ, món...
Ví dụ:
  • This wine is good stuff.
  • Where's all my stuff (= my possessions)?
  • What's all that sticky stuff on the carpet?

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!