subject
/ˈsʌbdʒɪkt/
(noun)
chủ đề, đề tài
Ví dụ:
- an unpleasant subject of conversation
- a magazine article on the subject of space travel
- How did we get onto the subject of marriage?
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!