sufficient /səˈfɪʃənt/
(adjective)
đủ, đủ dùng (cho một việc hay mục đích nào đó)
Ví dụ:
  • Is £100 sufficient for your expenses?
  • One dose should be sufficient.
  • Allow sufficient time to get there.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!