Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng suggestion suggestion /səˈdʒestʃən/ (noun) (sự) gợi ý Ví dụ: Are there any suggestions about how best to tackle the problem? We are open to suggestions (= willing to listen to ideas from other people). He agreed with my suggestion that we should change the date. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!