superior /suːˈpɪəriər/
(adjective)
tốt hơn/lớn hơn/đẹp hơn,...
Ví dụ:
  • vastly superior
  • The enemy won because of their superior numbers (= there were more of them).
  • superior intelligence

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!