superior /suːˈpɪəriər/
(adjective)
tốt hơn/lớn hơn/đẹp hơn,...
Ví dụ:
  • Liverpool were clearly the superior team.
  • This model is technically superior to its competitors.
  • superior intelligence

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!