supply /səˈplaɪ/
(noun)
nguồn/sự cung cấp
Ví dụ:
  • We cannot guarantee adequate supplies of raw materials.
  • The water supply is unsafe.
  • Books were in short supply (= there were not enough of them).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!