supply
/səˈplaɪ/
(verb)
cung cấp
Ví dụ:
- foods supplying our daily vitamin needs
- She was jailed for supplying drugs.
- Foreign governments supplied arms to the rebels.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!