sure
/ʃɔːr/
(adjective)
chắc chắn
Ví dụ:
- Ask me if you're not sure how to do it.
- You don't sound very sure.
- Are you sure you don't mind?

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!