surprise
/səˈpraɪz/
(noun)
sự/điều ngạc nhiên
Ví dụ:
- There are few surprises in this year's budget.
- Her letter came as a complete surprise.
- Life's full of surprises.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!