Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng survive survive /səˈvaɪv/ (verb) sống sót, tồn tại Ví dụ: ‘How are you these days?’ ‘Oh, surviving.’ They spent two months in the jungle, surviving on small animals and fruit. Of the six people injured in the crash, only two survived. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!