survive /səˈvaɪv/
(verb)
sống sót, tồn tại
Ví dụ:
  • She was the last surviving member of the family.
  • ‘How are you these days?’ ‘Oh, surviving.’
  • Don't worry, it's only a scratch—you'll survive.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!