Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng talk talk /tɔːk/ (verb) nói chuyện Ví dụ: Mary is talking of looking for another job. We looked around the school and talked with the principal. We talked on the phone for over an hour. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!