Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng temperature temperature /ˈtemprətʃər/ (noun) nhiệt độ Ví dụ: a fall/drop in temperature high/low temperatures The temperature has risen (by) five degrees. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!