temperature /ˈtemprətʃər/
(noun)
nhiệt độ
Ví dụ:
  • a rise in temperature
  • high/low temperatures
  • Heat the oven to a temperature of 200°C (= degrees centigrade ).

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!