Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng tent tent /tent/ (noun) lều, rạp Ví dụ: Food will be served in the hospitality tent(= for example at an outdoor show). to put up/take down a tent to pitch(= put up)a tent Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!