Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng terrible terrible /ˈterəbl/ (adjective) tồi tệ, khủng khiếp Ví dụ: I've just had a terrible thought. It was a terrible thing to happen to someone so young. What terrible news! Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!