then
/ðen/

(adverb)
(đề cập đến một mốc thời gian trong quá khứ hoặc tương lai)
Ví dụ:
- I saw them at Christmas but haven't heard a thing since then.
- Just then(= at that moment) there was a knock at the door.
- She left in 1984 and from then on he lived alone.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!