Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng thin thin /θɪn/ (adjective) mỏng Ví dụ: Cut the vegetables into thin strips. A number of thin cracks appeared in the wall. a thin blouse (= of light cloth) Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!