threat /θret/
(noun)
lời đe dọa
Ví dụ:
  • She is prepared to carry out her threat to resign.
  • crimes involving violence or the threat of violence
  • to make threats against somebody

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!