Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng throw throw /θrəʊ/ (verb) ném Ví dụ: She threw the ball up and caught it again. They had a competition to see who could throw the furthest. Stop throwing stones at the window! Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!