Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng time time /taɪm/ (noun) thời gian Ví dụ: A visit to the museum will take you back in time to the 1930s. Perceptions change over time(= as time passes). time and space Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!