tooth /tuːθ/
(noun)
răng
Ví dụ:
  • to brush/clean your teeth
  • She answered through clenched teeth(= opening her mouth only a little because of anger).
  • The cat sank its teeth into his finger.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!