Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng trace trace /treɪs/ (noun) dấu, vết tích Ví dụ: The ship had vanished without (a) trace. It's exciting to discover traces of earlier civilizations. Police searched the area but found no trace of the escaped prisoners. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!