Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng trace trace /treɪs/ (noun) dấu, vết tích Ví dụ: The ship had vanished without (a) trace. Police searched the area but found no trace of the escaped prisoners. Years of living in England had eliminated all trace of her American accent. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!