Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng transportation transportation /ˌtrænspɔːˈteɪʃən/ (noun) especially North American English giao thông vận tải, vận tải Ví dụ: the transportation industry The city is providing free transportation to the stadium from downtown. transportation costs Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!