tree /triː/
(noun)
cây (cao, có thể sống lâu)
Ví dụ:
  • to plant a tree
  • to chop/cut down a tree
  • They followed a path through the trees.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!