Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng tree tree /triː/ (noun) cây (cao, có thể sống lâu) Ví dụ: an oak tree They followed a path through the trees. to chop/cut down a tree Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!