trend /trend/
(noun)
khuynh hướng, xu hướng
Ví dụ:
  • This trend is being reversed (= is going in the opposite direction).
  • economic/social/political trends
  • There is a growing trend towards earlier retirement.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!