Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng trend trend /trend/ (noun) khuynh hướng, xu hướng Ví dụ: There is a growing trend towards earlier retirement. One region is attempting to buck (= oppose or resist) the trend of economic decline. The underlying trend of inflation is still upwards. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!