trend /trend/
(noun)
khuynh hướng, xu hướng
Ví dụ:
  • There is a growing trend towards earlier retirement.
  • You seem to have set (= started) a new trend.
  • a downward/an upward trend in sales

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!