trouble
/ˈtrʌbl/
(noun)
rắc rối, vấn đề
Ví dụ:
- Our troubles aren't over yet.
- The only trouble is we won't be here then.
- financial troubles

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!