true
/truː/
(adjective)
đúng sự thật, có thật
Ví dụ:
- The music is dull and uninspiring, and the same is true of the acting.
- His excuse just doesn't ring(= sound)true.
- Unfortunately, these findings do not hold true(= are not valid) for women and children.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!