true
/truː/
(adjective)
đúng sự thật, có thật
Ví dụ:
- The music is dull and uninspiring, and the same is true of the acting.
- All the rumours turned out to be true.
- Is it true she's leaving?

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!