twisted
/ˈtwɪstɪd/
(adjective)
bóp méo
Ví dụ:
- She gave a small twisted smile.
- a twisted ankle (= injured by being turned suddenly)
- After the crash the car was a mass of twisted metal.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!