typical /ˈtɪpɪkəl/
(adjective)
điển hình, đặc thù
Ví dụ:
  • This is a typical example of Roman pottery.
  • This meal is typical of local cookery.
  • The weather at the moment is not typical for July.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!