Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng understand understand /ˌʌndəˈstænd/ (verb) hiểu Ví dụ: Do you understand the instructions? I'm not sure that I understand. Go over it again. Can you understand French? Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!