understand /ˌʌndəˈstænd/
(verb)
hiểu
Ví dụ:
  • I don't understand what he's saying.
  • Do you understand the instructions?
  • She didn't understand the form she was signing.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!