unhappy /ʌnˈhæpi/
(adjective)
không vui; buồn
Ví dụ:
  • to be/look/seem/sound unhappy
  • I didn't realize but he was deeply unhappy at that time.
  • an unhappy childhood

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!