Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng urban urban /ˈɜːbən/ (adjective) (thuộc về) thành thị, đô thị Ví dụ: urban renewal/regeneration(= the process of improving the buildings, etc. in the poor parts of a town or city) damage to both urban and rural environments urban areas Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!