useful
/ˈjuːsfəl/
(adjective)
hữu ích
Ví dụ:
- This information could prove useful.
- Some products can be recycled at the end of their useful life.
- a useful gadget

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!