useful
/ˈjuːsfəl/
(adjective)
hữu ích
Ví dụ:
- Your knowledge of German may come in useful(= be useful in a particular situation).
- This information could prove useful.
- Some products can be recycled at the end of their useful life.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!