view /vjuː/
(verb)
suy nghĩ về
Ví dụ:
  • She viewed him with suspicion.
  • How do you view your position within the company?
  • When the car was first built, the design was viewed as highly original.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!