violence
/ˈvaɪələns/

(noun)
bạo lực
Ví dụ:
- Is there too much sex and violence on TV?
- Violence broke out/erupted inside the prison last night.
- crimes/acts/threats of violence
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!