vital
/ˈvaɪtəl/

(adjective)
thiết yếu, mang tính quyết định
Ví dụ:
- The police play a vital role in our society.
- the vitamins that are vital for health
- It was vital to show that he was not afraid.
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!