vital
/ˈvaɪtəl/
(adjective)
thiết yếu, mang tính quyết định
Ví dụ:
- The police play a vital role in our society.
- Reading is of vital importance in language learning.
- It was vital to show that he was not afraid.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!