vital /ˈvaɪtəl/
(adjective)
thiết yếu, mang tính quyết định
Ví dụ:
  • It was vital to show that he was not afraid.
  • Good financial accounts are vital to the success of any enterprise.
  • the vitamins that are vital for health

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!