vocabulary /vəʊˈkæbjəleri/
(noun)
từ vựng
Ví dụ:
  • Reading will increase your vocabulary.
  • The word ‘failure’ is not in his vocabulary (= for him, failure does not exist).
  • to have a wide/limited vocabulary

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!