Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng vocabulary vocabulary /vəʊˈkæbjəleri/ (noun) từ vựng Ví dụ: Reading will increase your vocabulary. The word ‘failure’ is not in his vocabulary (= for him, failure does not exist). to have a wide/limited vocabulary Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!