voice /vɔɪs/
(noun)
giọng (nói, hát,...)
Ví dụ:
  • Her voice shook with emotion.
  • to speak in a deep/soft/loud/quiet, etc. voice
  • Don't take that tone of voice with me!

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!