voice /vɔɪs/
(noun)
giọng (nói, hát,...)
Ví dụ:
  • Her voice shook with emotion.
  • to raise/lower your voice(= to speak louder/more quietly)
  • She was in good voice(= singing well) at the concert tonight.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!