Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng vote vote /vəʊt/ (verb) bầu Ví dụ: How did you vote at the last election? We'll listen to the arguments on both sides and then vote on it. Over 60% of members voted in favour of (= for) the motion. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!