Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng wander wander /ˈwɑːndər/ (verb) đi thơ thẩn, đi lang thang Ví dụ: She wandered aimlessly around the streets. We wandered back towards the car. The child was found wandering the streets alone. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!