Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng warm warm /wɔːrm/ (adjective) ấm Ví dụ: I can't seem to get warm. Heat the bread until it is warm to the touch. The children jumped up and down to keep warm. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!