warn
/wɔːrn/
(verb)
cảnh báo
Ví dụ:
- ‘Beware of pickpockets,’ she warned (him).
- She was warned that if she did it again she would lose her job.
- I had been warned what to expect.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!