Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng watch watch /wɑːtʃ/ (verb) xem (chăm chú) Ví dụ: to watch television/a football game She watched the kids playing in the yard. Watch what I do, then you try. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!