watch /wɑːtʃ/
(verb)
xem (chăm chú)
Ví dụ:
  • Watch what I do, then you try.
  • ‘Would you like to play?’ ‘No thanks—I'll just watch.’
  • He watched the house for signs of activity.

Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!