Tiếng Anh tổng quát 3000 từ tiếng Anh thông dụng wave wave /weɪv/ (verb) vẫy tay Ví dụ: My mother was crying as I waved goodbye to her. The people on the bus waved and we waved back. A man in the water was shouting and waving his arms around frantically. Để những từ này thật sự trở thành từ của mình, tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!