wear
/wer/

(verb)
mặc, đeo
Ví dụ:
- She was wearing a new coat.
- All delegates must wear a badge.
- Was she wearing a seat belt?
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!