wear
/wer/
(verb)
mặc, đeo
Ví dụ:
- All delegates must wear a badge.
- He wore glasses.
- She was wearing a new coat.

Tiếng Anh mỗi ngày
Để những từ này thật sự trở thành từ của mình,
tôi phải đặt ví dụ do chính TÔI tự nghĩ ra!